Skip to content

Tỷ giá hối đoái đồng đô la để uganda shilling

HomeGoltz16157Tỷ giá hối đoái đồng đô la để uganda shilling
26.11.2020

ll 【₫1 = Sh0.1587】 chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Shilling Uganda. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đồng Việt Nam sang Shilling Uganda tính đến Thứ hai, 31 Tháng tám 2020. Chuyển đổi Shilling Uganda và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Chilling Uganda là một Đô la Mỹ? Một UGX là 0.0003 USD và một USD là 3,704.4774 UGX. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 09 tháng 10 năm 2020 CET. ll 【$1 = Sh2316.2394】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Chilling Uganda là một Đô la Mỹ? Một UGX là 0.0003 USD và một USD là 3,704.4774 UGX. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 09 tháng 10 năm 2020 CET.

Giao dịch Đồng Euro vs Đô la Úc trên Forex. Có quyền truy cập vào phân tích, đánh giá và biểu đồ EURAUD trực tuyến từ InstaForex.

Chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam (USD/VND). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa. Giao dịch Đồng Euro vs Đô la Úc trên Forex. Có quyền truy cập vào phân tích, đánh giá và biểu đồ EURAUD trực tuyến từ InstaForex. Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ Việt Nam Đồng theo thời gian thực của chúng tôi sẽ giúp bạn quy đổi một số tiền của bạn từ USD sang VND. Tất cả giá cả đều theo thời gian thực. Cập nhật tỷ giá Đông Á mới nhất hôm nay. Tỷ giá đông á, ty gia donga, ty gia dong a, ti gia ngan hang dong a, tỷ giá usd, tỷ giá đô, tỷ giá yên, tỷ giá tệ, tỷ giá hối đoái, dollar mỹ, đô la mỹ, đồng mỹ, đồng euro, đồng yên nhật, bảng anh, đô sing, đô singapore, đô úc, australian dollar, đô canada, franc thụy sĩ Chuyển đổi Sang Kết quả Giải thích 1 USD: SGD: 1,3462 SGD: 1 đô la Mỹ = 1,3462 đô la Singapore vào ngày 11/11/2020 Chuyển đổi đồng Việt Nam sang đô la Mỹ (VND/USD). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa.

Chia sẻ Shilling Kenya (KES) đến Đô la Canada (CAD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Shilling Kenya là một Đô la Canada? Một KES là 0.0121 CAD và một CAD là 82.4242 KES.

Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ đô la Mỹ (USD) sang yên Nhật (JPY). 1 đô la Mỹ = 104,62 yên Nhật vào ngày 13/11/2020: 100 USD: JPY: 10.461,64 JPY: VND Đồng Việt Nam USD Đô la M Trang cung cấp tỷ giá hối đoái $ 2540 USD - Đô la Mĩ đến (thành, thành ra, bằng, =) $ 2,540.00000 USD - Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho USD Đô la Mĩ ( $ ) Đến USD Đô la Mĩ ( $ ). Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ₫ 8000000 VND - Đồng Việt Nam đến (thành, thành ra, bằng, =) $ 345.16233 USD - Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho VND Đồng Việt Nam ( ₫ ) Đến USD Đô la … Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho MXN là $. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 13, 2020. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào Oktober 13, 2020. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào November 13, 2020. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 13, 2020. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ll 【$1 = Sh3688.7122】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Shilling Uganda. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Shilling Uganda tính đến Thứ năm, 10 Tháng chín 2020. ll 【$1 = Sh481.5259】 chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Shilling Uganda. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Hồng Kông sang Shilling Uganda tính đến Thứ tư, 4 Tháng mười một 2020.

Chuyển đổi đồng Việt Nam sang đô la Mỹ (VND/USD). Xem đồ thị, chuyển đổi phổ biến, lịch sử tỷ giá và hơn thế nữa.

Tỷ giá hối đoái của đồng đô la Quần đảo Cayman là 0,82 đổi 1 USD. Đồng tiền yếu nhất là đồng tiền Gourde Haiti. 1 USD tương đương với 61,4 Gourde Haiti. Quần đảo Cayman là nước duy nhất có đồng tiền mạnh hơn so với đồng USD. Tuy nhiên, đồng đô la Canada đã được thả nổi trong năm 1950, chỉ trở về tỷ giá hối đoái cố định vào năm 1962, khi đồng đô la Canada được chốt ở mức 1 đô la Canada = 0,925 đô la Mỹ. Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AED một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ AED (UAE Dirham) là tiền tệ của quốc giaUnited Arab Emirates (exchange rate updated on : 10/14/2020 at 0h00 AM)

Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam (VND) Shilling Uganda (UGX) Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang Shilling Uganda là Thứ tư, 25 Tháng ba 2020 .

Chuyển đổi Shilling Uganda và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Chilling Uganda là một Đô la Mỹ? Một UGX là 0.0003 USD và một USD là 3,704.4774 UGX. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 09 tháng 10 năm 2020 CET. ll 【$1 = Sh2316.2394】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. ll 【₫1 = Sh0.10004】 chuyển đổi Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đồng Việt Nam sang Shilling Tanzania tính đến Thứ hai, 9 Tháng mười một 2020. Chuyển đổi shilling Uganda sang đô la Mỹ USD. 0,0002699 USD Đô la Mỹ (USD) chuyển đổi tiền tệ và bảng tỷ giá tiền tệ dễ Chia sẻ Shilling Kenya (KES) đến Đô la Canada (CAD) tỷ giá hối đoái Bao nhiêu Shilling Kenya là một Đô la Canada? Một KES là 0.0121 CAD và một CAD là 82.4242 KES.